🌟 군 복무 (軍服務)

1. 일정한 기간 동안 군인이 되어 군대에서 일하는 것.

1. SỰ PHỤC VỤ QUÂN ĐỘI, NGHĨA VỤ QUÂN SỰ: Việc trở thành quân nhân và làm việc cho quân đội trong một thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군 복무 기간.
    Military service period.
  • Google translate 군 복무 시절.
    During military service.
  • Google translate 군 복무가 끝나다.
    Military service is over.
  • Google translate 군 복무를 마치다.
    Finish military service.
  • Google translate 군 복무를 하다.
    Serve in the army.
  • Google translate 군 복무에서 면제되다.
    Be exempted from military service.
  • Google translate 대학생인 그는 약 이 년간의 군 복무를 마치고 복학했다.
    A college student, he returned to school after about two years of military service.
  • Google translate 그는 신체 검사에서 입대 기준에 미달해서 군 복무 면제 판정을 받았다.
    He was exempted from military service because his physical examination failed to meet the criteria for enlistment.
  • Google translate 민준아, 벌써 제대한 거야?
    Min-joon, have you already been discharged?
    Google translate 아니요. 아직 군 복무 중인데 오늘 휴가 나왔어요.
    No. i'm still in the military, but i'm on vacation today.

군 복무: military service,ぐんふくむ【軍服務】。へいえき【兵役】,service militaire,servicio militar, cumplimiento de obligaciones militares,خدمة عسكرية,цэргийн алба,sự phục vụ quân đội, nghĩa vụ quân sự,การรับราชการทหาร, การเกณฑ์เข้าเป็นทหาร, การเป็นทหาร,wajib militer,военная служба,服兵役,

🗣️ 군 복무 (軍服務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97)